Có 2 kết quả:
进道若退 jìn dào ruò tuì ㄐㄧㄣˋ ㄉㄠˋ ㄖㄨㄛˋ ㄊㄨㄟˋ • 進道若退 jìn dào ruò tuì ㄐㄧㄣˋ ㄉㄠˋ ㄖㄨㄛˋ ㄊㄨㄟˋ
jìn dào ruò tuì ㄐㄧㄣˋ ㄉㄠˋ ㄖㄨㄛˋ ㄊㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entering the Way, you seem to coil back (Laozi 老子, the Book of Dao 道德经, Chap. 14)
(2) progress in the Dao can seem illusory
(2) progress in the Dao can seem illusory
Bình luận 0
jìn dào ruò tuì ㄐㄧㄣˋ ㄉㄠˋ ㄖㄨㄛˋ ㄊㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entering the Way, you seem to coil back (Laozi 老子, the Book of Dao 道德经, Chap. 14)
(2) progress in the Dao can seem illusory
(2) progress in the Dao can seem illusory
Bình luận 0